Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 26-04-2024 - Cập nhật lúc 21:10 09/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 26-04-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 21:10 09/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 10 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-04-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,369 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 18,794 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,077 18,260 18,860
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,279 18,389 18,794
SeABank (SeABank) 18,242 18,322 18,992
Techcombank (Techcombank) 18,021 18,296 18,911
VPBank (VPBank) 18,207 18,207 18,874
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,212 18,312 18,974
SaiGon (SCB) 18,210 18,240 18,860
Sacombank (Sacombank) 18,369 18,419 18,874
Vietinbank (Vietinbank) 18,243 18,253 18,953
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,097 18,267 18,856

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 852,000 872,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,478
EUR 26,614 28,073
GBP 30,945 32,261
JPY 158.51 167.77
HKD 3,171.19 3,305.98
AUD 16,281.99 16,974.04
CAD 18,048 18,815
RUB 0.00 292.00
Cập nhật lúc 21:10 09/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021